|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rung cảm
| palpiter d'émotion; être touché; être ému. | | | Rung cảm trước sự ân cần của bạn | | être touché des soins empressés de son ami. | | | vibre. | | | Rung cảm trứơc những bài hát yêu nước | | vibrer aux chants patriotiques. | | | transport; vibration. | | | Rung cảm yêu đương | | transports amoureux; | | | Rung cảm tâm hồn | | vibration de l'âme. |
|
|
|
|